phẩm trật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẩm trật+
- (từ cũ) Mandarins' ranks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm trật"
- Những từ có chứa "phẩm trật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pay paid due pay-off outrage relapse acquit uneasiness punishability instalment more...
Lượt xem: 393